Có 1 kết quả:
土壤 tǔ rǎng ㄊㄨˇ ㄖㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thổ nhưỡng, đất trồng trọt
Từ điển Trung-Anh
soil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0